Có 2 kết quả:

咏春 yǒng chūn ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄣ詠春 yǒng chūn ㄧㄨㄥˇ ㄔㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Wing Chun
(2) same as 詠春拳|咏春拳[yong3 chun1 quan2]
(3) Yongchun - "Singing Spring Fist" (Chinese martial art)

Từ điển Trung-Anh

(1) Wing Chun
(2) same as 詠春拳|咏春拳[yong3 chun1 quan2]
(3) Yongchun - "Singing Spring Fist" (Chinese martial art)